Có 3 kết quả:
引申 yǐn shēn ㄧㄣˇ ㄕㄣ • 隐身 yǐn shēn ㄧㄣˇ ㄕㄣ • 隱身 yǐn shēn ㄧㄣˇ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to extend (the meaning of a word, an analogy etc)
(2) derivation
(2) derivation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide oneself
(2) invisible (person or online status)
(2) invisible (person or online status)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide oneself
(2) invisible (person or online status)
(2) invisible (person or online status)
Bình luận 0